XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 10/11/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
86
|
79
|
87
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
157
|
364
|
326
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
7264
9320
1812
|
2174
5130
8752
|
6156
5694
9335
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
5064
|
4279
|
6290
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
|
68253
07551
92488
54897
07416
78843
57313
|
36862
95515
86785
71137
98184
46922
78001
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
69540
05881
|
73177
51137
|
57286
80196
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
95173
|
08033
|
58501
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
92841
|
29113
|
96953
|
|||||||||||||||||||||||
| DB |
837009
|
643667
|
166946
|
|||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| 0 | 09 | 01(2) | ||||||||||||||||||||||||
| 1 | 12 | 13(2), 16 | 15 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 20 | 22, 26 | ||||||||||||||||||||||||
| 3 | 31 | 30, 33, 37 | 35, 37 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 40, 41, 46 | 43 | 46 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 52, 57 | 51, 52, 53 | 53, 56 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 64(2) | 64, 67 | 62 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 71, 73, 78 | 74, 77, 79(2) | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 81, 86, 89 | 88 | 84, 85, 86, 87 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 90 | 97 | 90, 94, 96 | |||||||||||||||||||||||
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 23/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
68
|
70
|
80
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
598
|
172
|
138
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
6133
3321
3507
|
5606
1041
3176
|
1666
6119
1194
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
1535
|
7567
|
0478
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
08408
19868
05184
61595
18899
86041
82877
|
66816
34324
83005
33656
81946
87018
32907
|
45602
98790
29092
94200
24558
15549
64748
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
59081
65623
|
64539
25762
|
39987
00556
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
71630
|
23284
|
91393
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
28959
|
47997
|
10481
|
|||||||||||||||||||||||
| DB |
156675
|
614642
|
826229
|
|||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| 0 | 07, 08 | 05, 06, 07 | 00, 02 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 16, 18 | 19 | ||||||||||||||||||||||||
| 2 | 21, 23 | 24 | 29 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 30, 33, 35 | 39 | 38 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 41 | 41, 42, 46 | 48, 49 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 59 | 56 | 56, 58 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 68(2) | 62, 67 | 66 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 75, 77 | 70, 72, 76 | 78 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 81, 84 | 84 | 80, 81, 87 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 95, 98, 99 | 97 | 90, 92, 93, 94 | |||||||||||||||||||||||
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 12/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
71
|
10
|
24
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
632
|
725
|
221
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
6790
9513
5964
|
5443
0780
5757
|
2885
1416
5068
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
3134
|
4382
|
4756
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033
|
30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960
|
23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
79046
41367
|
67184
87146
|
75545
13471
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
86183
|
23785
|
09533
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
84441
|
90304
|
17915
|
|||||||||||||||||||||||
| DB |
347415
|
697679
|
152146
|
|||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| 0 | 01 | 04 | 00(2), 01 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 13, 15, 16 | 10(2), 18 | 15, 16 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 25 | 20, 21, 24 | ||||||||||||||||||||||||
| 3 | 32, 33, 34 | 32 | 33 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 41, 46 | 43, 46 | 45, 46 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 57 | 54, 56 | ||||||||||||||||||||||||
| 6 | 64(2), 67(2) | 60, 63 | 68 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 71 | 71, 79 | 71, 78 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 83, 85, 87 | 80, 82, 84, 85 | 85 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 90 | 94 | 96 | |||||||||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang vnchat.info