XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 21/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||||||||||||
| G8 |
51
|
56
|
89
|
50
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G7 |
676
|
241
|
920
|
945
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G6 |
3135
6453
5527
|
9907
4275
5691
|
8328
1809
9686
|
8818
6120
9272
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G5 |
1533
|
7136
|
2035
|
9495
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G4 |
32902
74585
58093
85799
06190
72301
28719
|
82515
77802
54683
73127
82898
53779
25431
|
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
|
59891
83524
03914
41070
16740
37171
09903
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G3 |
13842
59640
|
31582
34583
|
30412
72015
|
20344
10754
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G2 |
97009
|
76551
|
61758
|
46224
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G1 |
11562
|
34272
|
79484
|
44297
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| DB |
485230
|
387096
|
316605
|
876969
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 0 | 01, 02, 09 | 02, 07 | 05, 09 | 03 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | 19 | 15 | 12(2), 15, 18 | 14, 18 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | 27 | 27 | 20, 28 | 20, 24(2) | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | 30, 33, 35 | 31, 36 | 35, 37 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | 40, 42 | 41 | 43 | 40, 44, 45 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | 51, 53 | 51, 56 | 58 | 50, 54 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | 62 | 68 | 69 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | 76 | 72, 75, 79 | 70 | 70, 71, 72 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | 85 | 82, 83(2) | 84, 86(2), 89 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | 90, 93, 99 | 91, 96, 98 | 91, 95, 97 | |||||||||||||||||||||||||||||||
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 10/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||||||||||||
| G8 |
35
|
54
|
23
|
39
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G7 |
777
|
860
|
402
|
466
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G6 |
7275
8839
8703
|
8350
8496
9349
|
4328
4364
9108
|
6037
9155
0685
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G5 |
2713
|
5822
|
9832
|
5305
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G4 |
79800
76976
92144
37652
66478
73534
53162
|
25945
98724
87551
25934
46888
88514
84439
|
99625
70188
34348
02447
94430
65390
38793
|
47558
59048
38509
76826
90398
25390
42587
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G3 |
36295
04057
|
80221
14599
|
99744
71532
|
70920
59739
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G2 |
84659
|
56104
|
58668
|
62220
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G1 |
22310
|
55899
|
06579
|
01225
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| DB |
879451
|
290181
|
109415
|
403335
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 0 | 00, 03 | 04 | 02, 08 | 05, 09 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | 10, 13 | 14 | 15 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | 21, 22, 24 | 23, 25, 28 | 20(2), 25, 26 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | 34, 35, 39 | 34, 39 | 30, 32(2) | 35, 37, 39(2) | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | 44 | 45, 49 | 44, 47, 48 | 48 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | 51, 52, 57, 59 | 50, 51, 54 | 55, 58 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | 62 | 60 | 64, 68 | 66 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | 75, 76, 77, 78 | 79 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | 81, 88 | 88 | 85, 87 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | 95 | 96, 99(2) | 90, 93 | 90, 98 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang vnchat.info